|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồ án
| plan; projet | | | Thá»±c hiện bản đồ án | | exécuter un plan | | | Äồ án kÄ© thuáºt | | projet technique | | | đồ án thi công | | | métré | | | đồ án thiết kế tổng hợp | | | engineering | | | đồ án tốt nghiệp | | | projet de fin d'études |
|
|
|
|